ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
04/10/2022
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VÀ DIỆN TÍCH ĐẤT
- Đơn vị hành chính
|
Chia ra
|
Thị trấn
|
Xã
|
Phường
|
Thôn,
Khu phố
|
Năm 2010
|
|
4
|
14
|
131
|
Năm 2015
|
|
4
|
14
|
131
|
Năm 2018
|
|
4
|
14
|
131
|
Năm 2019
|
|
4
|
14
|
131
|
Năm 2020
|
|
4
|
14
|
126
|
Năm 2021
|
|
4
|
14
|
126
|
- Hiện trạng sử dụng đất năm 2021
|
Tổng số (Ha)
|
Cơ cấu (%)
|
TỔNG SỐ
|
21.116,86
|
100,00
|
Đất nông nghiệp
|
12.306,24
|
58,28
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
9.217,68
|
43,65
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
1.740,29
|
8,24
|
Đất trồng lúa
|
118,5
|
0,56
|
Đất cỏ dùng vào
chăn nuôi
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
1.621,8
|
7,68
|
Đất trồng cây lâu
năm
|
7.477,4
|
35,41
|
Đất lâm nghiệp có rừng
|
3.051,40
|
14,45
|
Rừng sản xuất
|
3.005,9
|
14,23
|
Rừng phòng hộ
|
45,55
|
0,22
|
Rừng đặc dụng
|
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ
sản
|
16,49
|
0,08
|
Đất làm muối
|
8,81
|
0,04
|
Đất nông nghiệp
khác
|
11,86
|
0,06
|
Đất phi nông nghiệp
|
8.486,02
|
40,19
|
Đất ở
|
1.569,73
|
7,43
|
Đất ở đô thị
|
1.225,8
|
5,80
|
Đất ở nông thôn
|
344,0
|
1,63
|
Đất chuyên dùng
|
6.293,34
|
29,80
|
Đất trụ sở cơ quan,
công trình sự nghiệp
|
237,9
|
1,13
|
Đất quốc phòng, an
ninh
|
273,9
|
1,30
|
Đất sản xuất, kinh
doanh phi nông nghiệp
|
4.169,6
|
19,75
|
Đất có mục đích
công cộng
|
1.612,0
|
7,63
|
Đất tôn giáo, tín
ngưỡng
|
35,17
|
0,17
|
Đất nghĩa trang,
nghĩa địa
|
396,5
|
1,88
|
Đất sông suối và mặt
nước chuyên dùng
|
190,96
|
0,90
|
Đất phi nông nghiệp
khác
|
0,28
|
0,00
|
Đất chƣa sử dụng
|
324,60
|
1,54
|
Đất bằng
chưa sử dụng
|
230,2
|
1,09
|
Đất đồi núi chưa sử
dụng
|
94,4
|
0,45
|
Núi đá không có rừng
cây
|
|
-
|
- Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo xã/phường (tính đến 31/12/2021)
Đơn vị
tính: Ha
|
Tổng diện tích đất
|
Trong đó:
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
Đất
lâm nghiệp
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
Đất chuyên dùng
|
Đất ở
|
Đất chưa
sử dụng
|
TỔNG SỐ
|
21.116,9
|
9.217,7
|
3.051,4
|
16,5
|
6.293,3
|
1.569,7
|
324,6
|
1. Phường Mũi Né
|
3.436,1
|
871,1
|
419,0
|
-
|
1.707,2
|
202,4
|
150,4
|
2. Phường Hàm Tiến
|
1.059,6
|
347,5
|
-
|
-
|
573,2
|
107,4
|
25,0
|
3. Phường Phú Hài
|
1.209,4
|
174,0
|
60,0
|
5,0
|
566,5
|
224,6
|
0,8
|
4. Phường Phú Thủy
|
419,6
|
3,0
|
-
|
7,6
|
211,9
|
186,8
|
-
|
5. Phường Phú Tài
|
289,1
|
42,7
|
-
|
0,1
|
88,8
|
132,6
|
0,6
|
6. Phường Phú Trinh
|
150,9
|
4,9
|
-
|
-
|
60,0
|
78,2
|
0,0
|
7. Phường Xuân An
|
213,8
|
47,0
|
-
|
0,2
|
88,1
|
69,6
|
-
|
8. Phường Thanh Hải
|
102,0
|
0,5
|
-
|
0,4
|
30,6
|
49,7
|
4,5
|
9. Phường Bình Hưng
|
77,8
|
0,1
|
-
|
-
|
39,8
|
31,2
|
0,1
|
10. Phường Đức Nghĩa
|
39,3
|
-
|
-
|
-
|
12,6
|
17,1
|
-
|
11. Phường Lạc Đạo
|
49,3
|
-
|
-
|
-
|
20,8
|
23,7
|
0,0
|
12. Phường Đức Thắng
|
48,1
|
-
|
-
|
-
|
26,8
|
16,0
|
-
|
13. Phường Hưng Long
|
81,1
|
0,3
|
-
|
-
|
44,5
|
25,6
|
-
|
14. Phường Đức Long
|
240,7
|
71,3
|
0,1
|
1,2
|
54,2
|
60,9
|
3,0
|
15. Xã Thiện Nghiệp
|
7.363,3
|
4.042,5
|
2.103,5
|
-
|
970,7
|
80,2
|
104,7
|
16. Xã Phong Nẫm
|
483,0
|
248,8
|
-
|
0,2
|
108,9
|
106,6
|
0,4
|
17. Xã Tiến Lợi
|
588,7
|
340,5
|
-
|
1,9
|
87,9
|
86,8
|
-
|
18. Xã Tiến Thành
|
5.265,1
|
3.023,5
|
468,8
|
-
|
1.600,7
|
70,3
|
35,0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo xã/phường (tính đến 31/12/2021)
Đơn vị
tính: %
|
Tổng diện tích
|
Trong
đó:
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
Đất chuyên dùng
|
Đất ở
|
TỔNG SỐ
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
1. Phường Mũi Né
|
16,27
|
9,45
|
13,73
|
0,00
|
27,13
|
12,90
|
2. Phường Hàm Tiến
|
5,02
|
3,77
|
0,00
|
0,00
|
9,11
|
6,84
|
3. Phường Phú Hài
|
5,73
|
1,89
|
1,97
|
30,42
|
9,00
|
14,31
|
4. Phường Phú Thủy
|
1,99
|
0,03
|
0,00
|
46,06
|
3,37
|
11,90
|
5. Phường Phú Tài
|
1,37
|
0,46
|
0,00
|
0,30
|
1,41
|
8,45
|
6. Phường Phú
Trinh
|
0,71
|
0,05
|
0,00
|
0,00
|
0,95
|
4,98
|
7. Phường Xuân An
|
1,01
|
0,51
|
0,00
|
1,03
|
1,40
|
4,43
|
8. Phường Thanh Hải
|
0,48
|
0,01
|
0,00
|
2,61
|
0,49
|
3,17
|
9. Phường Bình
Hưng
|
0,37
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,63
|
1,98
|
10. Phường Đức Nghĩa
|
0,19
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,20
|
1,09
|
11. Phường Lạc Đạo
|
0,23
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,33
|
1,51
|
12. Phường Đức Thắng
|
0,23
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,43
|
1,02
|
13. Phường Hưng Long
|
0,38
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,71
|
1,63
|
14. Phường Đức
Long
|
1,14
|
0,77
|
0,00
|
7,15
|
0,86
|
3,88
|
15. Xã Thiện Nghiệp
|
34,87
|
43,86
|
68,94
|
0,00
|
15,42
|
5,11
|
16. Xã Phong Nẫm
|
2,29
|
2,70
|
0,00
|
1,09
|
1,73
|
6,79
|
17. Xã Tiến Lợi
|
2,79
|
| |
|